Thông số kỹ thuật

Cưa Dĩa

GKS 18V-68 G

GKS 18V-68 G

GKS 18V-68 G

Mã số máy

‎3 601 FC9 100‎

‎3 601 FC9 140‎

‎3 601 FC9 1B0‎

Điện thế danh định

V=

18

18

18

Tốc độ chạy không-đoA)

/phút

2500–5000

2500–5000

2500–5000

Công suất cắt tối đa

  • ở góc vát chéo 0°

mm

68

68

68

  • ở góc vát chéo 45°

mm

50

50

50

  • ở góc vát chéo 50°

mm

46

46

46

Khóa trục

Sử dụng cùng với hệ thống ray dẫn hướng FSN

Các kích thước chân đế khuôn bao

mm

206 x 346

206 x 346

206 x 346

Đường kính lưỡi cưa tối đa

mm

190

190

190

Đường kính lưỡi cưa tối thiểu

mm

184

184

184

Độ dày lưỡi cưa, tối đa

mm

2,0

2,0

2,0

Độ dày lưỡi chính tối thiểu

mm

1,0

1,0

1,0

Lổ lắp vào

mm

30

20

19

Trọng lượng

kg

4,7–5,5

4,7–5,5

4,7–5,5

Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc

°C

0 ... +35

0 ... +35

0 ... +35

Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhB) và trong quá trình lưu trữ

°C

–20 ... +50

–20 ... +50

–20 ... +50

Pin tương thích

GBA 18V...
ProCORE18V...

GBA 18V...
ProCORE18V...

GBA 18V...
ProCORE18V...

Pin được khuyên dùng cho công suất tối đa

ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah

ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah

ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah

Thiết bị nạp được giới thiệu

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

A)

được đo ở 20–25 °C với pin ProCORE18V 8.0Ah

B)

hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C

Cưa Dĩa

GKS 18V-68

GKS 18V-68

GKS 18V-68

Mã số máy

‎3 601 FC9 000‎

‎3 601 FC8 040‎

‎3 601 FC8 0B0‎

Điện thế danh định

V=

18

18

18

Tốc độ chạy không-đoA)

/phút

2500–5000

2500–5000

2500–5000

Công suất cắt tối đa

  • ở góc vát chéo 0°

mm

69

69

69

  • ở góc vát chéo 45°

mm

49

49

49

  • ở góc vát chéo 50°

mm

44

44

44

Khóa trục

Các kích thước chân đế khuôn bao

mm

206 x 346

206 x 346

206 x 346

Đường kính lưỡi cưa tối đa

mm

190

190

190

Đường kính lưỡi cưa tối thiểu

mm

184

184

184

Độ dày lưỡi cưa, tối đa

mm

2,0

2,0

2,0

Độ dày lưỡi chính tối thiểu

mm

1,0

1,0

1,0

Lổ lắp vào

mm

30

20

19

Trọng lượng

kg

4,7–5,5

4,7–5,5

4,7–5,5

Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc

°C

0 ... +35

0 ... +35

0 ... +35

Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhB) và trong quá trình lưu trữ

°C

–20 ... +50

–20 ... +50

–20 ... +50

Pin tương thích

GBA 18V...
ProCORE18V...

GBA 18V...
ProCORE18V...

GBA 18V...
ProCORE18V...

Pin được khuyên dùng cho công suất tối đa

ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah

ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah

ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah

Thiết bị nạp được giới thiệu

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

A)

được đo ở 20–25 °C với pin ProCORE18V 8.0Ah

B)

hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C

Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.