Thông số kỹ thuật
Búa khoan dùng pin | GBH 18V-36 C | |
---|---|---|
Mã số máy | 3 611 J15 0.. | |
Điện thế danh định | V= | 18 |
Công suất vào danh địnhA) | W | 800 |
Tần suất đậpA) | /phút | 0–2900 |
Tốc độ danh định | ||
| /phút | 0–500 |
| /phút | 0–500 |
Phần lắp dụng cụ | SDS max | |
Đường kính cổ trục | mm | 74 |
Đường kính khoan, tối đa: | ||
| mm | 35 |
| mm | 40–90 |
Trọng lượng không pinB) | kg | 5,3 |
Trọng lượngB)C) | kg | 5,7−6,7 |
Chiều dài | mm | 460 |
Chiều cao | mm | 250 |
nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc | °C | 0 ... +35 |
nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhD) và trong quá trình lưu trữ | °C | –20 ... +50 |
pin tương thích | GBA 18V... | |
pin được khuyên dùng cho công suất tối đa | ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah | |
thiết bị nạp được giới thiệu | GAL 18... | |
Truyền dữ liệu | ||
Bluetooth® | Bluetooth®4.2 | |
Khoảng cách giữa các tín hiệu | s | 8 |
phạm vi tín hiệu tối đaF) | m | 30 |
- A)
được đo ở 20–25 °C với pin ProCORE18V 8.0Ah
- B)
gồm tay cầm phụ
- C)
tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
- D)
hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C
- E)
Các thiết bị di động đầu cuối phải tương thích với các thiết bị Bluetooth® Low Energy (Phiên bản 4.2) và phải hỗ trợ chế độ Generic Access Profile (GAP).
- F)
Phạm vi có thể biến đổi mạnh tùy thuộc vào điều kiện bên ngoài, bao gồm thiết bị thu nhận được dùng. Trong các phòng kín và qua các rào chắn kim loại (ví dụ tường, giá, va li, v.v.) phạm vi Bluetooth® có thể nhỏ hơn.
Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.