Thông số kỹ thuật
Cưa Dĩa | GKS 18V-68 GC | GKS 18V-68 C | |
---|---|---|---|
Mã số máy | 3 601 FB5 1.. | 3 601 FB5 0.. | |
Điện thế danh định | V= | 18 | 18 |
Tốc độ chạy không-đoA) | /phút | 2500–5000 | 5000 |
Công suất cắt tối đa | |||
| mm | 68 | 70 |
| mm | 49,8 | 49,5 |
| mm | 45,8 | 44,4 |
Khóa trục | ● | ● | |
Sử dụng cùng với hệ thống ray dẫn hướng FSN | ● | – | |
Các kích thước chân đế khuôn bao | mm | 206 x 346 | 177,5 x 329 |
Đường kính lưỡi cưa tối đa | mm | 190 | 190 |
Đường kính lưỡi cưa tối thiểu | mm | 184 | 184 |
Độ dày lưỡi cưa, tối đa | mm | 2,0 | 2,0 |
Độ dày lưỡi chính tối thiểu | mm | 1,0 | 1,0 |
Lổ lắp vào | mm | 20 | 20 |
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014B) | kg | 4,7–5,5 | 4,4–5,2 |
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc | °C | 0 ... +35 | 0 ... +35 |
Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhC) và trong quá trình lưu trữ | °C | –20 ... +50 | –20 ... +50 |
Pin tương thích | GBA 18V... | GBA 18V... | |
Pin được khuyên dùng cho công suất tối đa | ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah | ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah | |
Thiết bị nạp được khuyến nghị giới thiệu | GAL 18... | GAL 18... | |
Truyền dữ liệu | |||
Bluetooth® | Bluetooth®4.2 | Bluetooth®4.2 | |
Khoảng cách giữa các tín hiệu | s | 8 | 8 |
Phạm vi tín hiệu tối đaE) | m | 30 | 30 |
- A)
Được đo ở 20−25 °C với pin ProCORE18V 8.0Ah.
- B)
tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
- C)
hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
- D)
Các thiết bị di động đầu cuối phải tương thích với các thiết bị Bluetooth®Low Energy (Phiên bản 4.2) và phải hỗ trợ chế độ Generic Access Profile (GAP).
- E)
Phạm vi có thể biến đổi mạnh tùy thuộc vào điều kiện bên ngoài, bao gồm thiết bị thu nhận được dùng. Trong các phòng kín và qua các rào chắn kim loại (ví dụ tường, giá, va li, v.v.) phạm vi Bluetooth® có thể nhỏ hơn.