Các bộ phận được minh họa
Việc đánh số các thành phần đã minh họa liên quan đến mô tả dụng cụ điện trên trang hình ảnh.
(1) | Nút nhả khóa của công tắc Bật/Tắt |
(2) | Công tắc Bật/Tắt |
(3) | Giao diện người dùngA) |
(4) | Tay nắm phụ |
(5) | Cần đàn hồi để chọn trước góc xiên |
(6) | Bu‑lông tai hồng của dưỡng cặp cạnh |
(7) | Thước đo góc vuông mộng |
(8) | Dấu cắt 45° (0° ở GKS 18V-68 GC) |
(9) | Dấu cắt 0° (45° ở GKS 18V-68 GC) |
(10) | Nút khóa trục |
(11) | Thanh cữ |
(12) | Chắn đàn hồi bảo vệ lưỡi |
(13) | Chân đế khuôn bao |
(14) | Cần đàn hồi của Chắn đàn hồi bảo vệ lưỡi |
(15) | Bu‑lông tai hồng dùng để chọn trước góc xiênA) |
(16) | Chắn bảo vệ lưỡi |
(17) | Thước đo cỡ sâu cắt |
(18) | Vít khóa cầu thanh |
(19) | PinB) |
(20) | Nắp Bluetooth® Low Energy Module GCY 42 |
(21) | Bluetooth® Low Energy Module GCY 42B) |
(22) | Nút để chọn trước cỡ sâu cắtA) |
(23) | Cần để chọn trước cỡ sâu cắt |
(24) | Tay nắm (có bề mặt nắm cách điện) |
(25) | Trục cưa |
(26) | Mặt bích tiếp nhận |
(27) | Lưỡi CưaB) |
(28) | Bích kẹp |
(29) | Vít siết với dĩa |
(30) | Nút tháo pinB) |
(31) | Chìa vặn lục giác |
(32) | Hộp đựng vụn cưa/hộp chứa bụiB) |
(33) | Cặp kẹp vítB) |
(34) | Đèn báo trạng thái nạp pin (Giao diện người dùng)A) |
(35) | Hiển thị chế độ ECO (Giao diện người dùng)A) |
(36) | Nút chọn trước tốc độ (Giao diện người dùng)A) |
(37) | Hiển thị mức tốc độ/chế độ (Giao diện người dùng)A) |
(38) | Biểu tượng Smartphone (Giao diện người dùng)A) |
(39) | Hiển thị Trạng thái dụng cụ điện (Giao diện người dùng)A) |
(40) | Hiển thị nhiệt độ (Giao diện người dùng)A) |
(41) | Ray dẫn hướngB) |
(42) | Ống hútB) |
(43) | Chi tiết nốiA)B) |
(44) | Khe của các hệ thống ray dẫn hướng của Bosch và MafellA) |
(45) | Khe của các hệ thống ray dẫn hướng của Festool và MakitaA) |
- A)
chỉ đối với GKS 18V-68 GC
- B)
Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.