Thông số kỹ thuật
Máy Bắt Vít Pin Đập | GDR 18V-215 | GDX 18V-285 | |
---|---|---|---|
Mã số máy | 3 601 JN2 0.. | 3 601 JN2 1.. | |
Điện thế danh định | V= | 18 | 18 |
Tốc độ không tải | |||
| /phút | 2100A) | 2000B) |
| /phút | 3300A) | 2800B) |
Tần suất đập | |||
| /phút | 3000A) | 3000B) |
| /phút | 3800A) | 3600B) |
Mô-men xoắn siết tối đa | Nm | 215A) | 285B) |
Mô-men nhả tối đa | Nm | – | 500B) |
Ø Vít máy | mm | M6–M16 | M8–M18 |
Phần lắp dụng cụ | Ốc-vít sáu cạnh ¼" | ½" Bốn cạnh ngoài Ốc-vít sáu cạnh ¼" | |
Trọng lượngC) | kg | 1,4–2,4 | 1,5–2,5 |
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc | °C | 0 ... +35 | 0 ... +35 |
Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhD) và trong quá trình lưu trữ | °C | –20 ... +50 | –20 ... +50 |
pin được khuyên dùng | GBA 18V... | GBA 18V... | |
thiết bị nạp được giới thiệu | GAL 18... | GAL 18... |
- A)
được đo ở 20–25 °C với pin GBA 18V 4.0Ah
- B)
được đo ở 20–25 °C với pin ProCORE18V 12.0Ah
- C)
tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
- D)
hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C
Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.