Giao diện người dùng
Giao diện người dùng (9) dùng để chọn chế độ làm việc cũng như hiển thị tình trạng của dụng cụ điện.
Hiển thị trạng thái
Hiển thị trạng thái dụng cụ điện (15) | Ý nghĩa/Nguyên nhânA) | Cách khắc phục |
---|---|---|
– | Dụng cụ điện được tắt | – |
màu xanh lá | Dụng cụ điện được bật và sẵn sàng vận hành | – |
màu vàng | Đã đạt đến nhiệt độ điện tới hạn. | Vận hành dụng cụ điện ở chế độ không tải và để dụng cụ hạ nhiệt đến khi hiển thị (15) lại sáng xanh lá |
màu vàng
| Cần bảo dưỡng thường xuyên dụng cụ điện sớm | Hãy gửi dụng cụ điện tới bộ phận dịch vụ khách hàng |
màu vàng
| Cần bảo dưỡng thường xuyên dụng cụ điện | Tắt dụng cụ điện ngay và gửi dụng cụ điện tới bộ phận dịch vụ khách hàng |
nháy xanh dương | Dụng cụ điện được kết nối với thiết bị đầu cuối di động hoặc các cài đặt được truyền đi. | – |
màu đỏ | Dụng cụ điện bị quá nóng. | Để nguội dụng cụ điện. |
Chế độ chống sự khởi động lại được kích hoạt. | Tắt dụng cụ điện và khôi phục nguồn điện. Sau đó bật lại dụng cụ điện. | |
Nút khóa giữ trong chế độ vận hành „Khoan búa“ được nhấn | Bấm nút khóa giữ một lần nữa | |
Công tắc dừng xoay được nhấn trong khi vận hành | Tắt dụng cụ điện và bật lại | |
Lỗi chung |
Nếu vẫn xuất hiện lỗi:
| |
Nhấp nháy đỏ
| Chế độ ngắt nhanh được kích hoạt. | Nhấn nút Cap Lock và nhả công tắc bật/tắt |
- A)
Đọc thông báo trong ứng dụng Smartphone.
Chọn chế độ làm việc
Hãy nhấn nút (18) liên tục để chọn chế độ làm việc cho đến khi chế độ làm việc do bạn mong muốn bật sáng.
Hướng dẫn: Trong chế độ làm việc Auto và Soft các chức năng được cài đặt trước. Trong chế độ làm việc Favorite (Mục ưa thích) có thể định cấu hình các chức năng đã cài đặt trước mỗi ứng dụng Smartphone.
Chế độ làm việc | |||
---|---|---|---|
Auto | Soft | Favorite | |
Hiển thị tại User Interface | – | Hiển thị (11) sáng trắng | Hiển thị (10) sáng trắng |
Công suất | 100 % | giảm công suất (80 %) để xử lý các vật liệu dễ hỏng | cấu hình cá nhân mỗi ứng dụng Smartphone |
Khởi động êm Electronic Precision Control | tăng tốc nhanh, có kiểm soát để đạt công suất tối đa | tăng tốc có kiểm soát đến công suất thấp, giảm | cấu hình cá nhân mỗi ứng dụng Smartphone |
Độ nhạy của chế độ ngắt nhanh (KickBack Control) | bình thường | bình thường | cấu hình cá nhân mỗi ứng dụng Smartphone |
Chế độ cao độ | tắt | tắt | cấu hình cá nhân mỗi ứng dụng Smartphone |
Lưu ý: Nhấn và giữ nút (16) hơn 6 giây để thiết lập lại chế độ làm việc Favorite về cài đặt tại xưởng (Thiết lập lại).