Thông số kỹ thuật

Máy hút bụi khô/ướt

GAS 400 A

GAS 400 A

Mã số máy ‎3 601 JM0 ...‎‎‎‎

‎... 020/... 0F0‎
‎... 080/... 0E0/... 0N0‎
‎... 0K0‎
‎... 0L0/... 070‎
‎... 0H0‎
‎... 030‎

‎... 0D0/... 0G0‎
‎... 0C0‎
‎... 060‎

Công suất vào danh định

W

1200

1200

Chu kỳ

Hz

50–60

60

Dung tích khoang chứa (tổng thể)

l

40

40

Thể tích thực (khô)

l

28

26

Thể tích thực (Chất lỏng)

l

20

18

Chân khôngA)

  • Máy hút bụi

hPa

200

180

  • Tua bin

hPa

230

200

Lưu lượngA)

  • Máy hút bụi

l/s

m3/h

28

100,8

26

93,6

  • Tua bin

l/s

m3/h

71,5

257

70

252

Mức bụi

L

L

Trọng lượngB)

kg

14,0

14,5

Cấp độ bảo vệ

/I

/I

Mức độ bảo vệ

IPX4

IPX4

A)

được đo với một cái ống hút Ø 28 mm và dài 4 m

B)

Trọng lượng không có cáp lưới điện và không có phích cắm điện nguồn

Các thông số được áp dụng cho điện áp định mức đã chỉ định. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy dành riêng cho một số quốc gia, các giá trị này có thể thay đổi.

Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.

Ổ cắm trên máy hút bụi

Công suất nối cho phép của dụng cụ điện đã kết nối

‎3 601 JM0 …‎‎‎

Điện thế danh định

Công suất tối đa

Công suất tối thiểu

‎... 020/... 0F0‎

230 V

2100 W

100 W

‎... 080/... 0E0/... 0N0‎

220 V

2100 W

100 W

‎... 0K0‎

220−230 V

2100 W

100 W

‎... 0L0/... 070‎

220−240 V

1660 W

100 W

‎... 0H0‎

220 V

1000 W

100 W

‎... 030‎

230 V

1100 W

100 W

‎... 0D0/... 0G0‎

127 V

705 W

100 W

‎... 0C0‎

115 V

525 W

100 W

‎... 060‎

110 V

560 W

100 W

Chỉ số công suất nối cho phép của dụng cụ điện đã kết nối.
Đối với các model của từng quốc gia cụ thể, các giá trị này có thể sai lệch. Vui lòng chú ý các thông số trên ổ cắm của máy hút bụi.