Thông số kỹ thuật
Búa khoan dùng pin | GBH 185-LI | |
---|---|---|
Mã số máy | 3 611 J24 0.. | |
Điện thế danh định | V= | 18 |
Tần suất đậpA) | /phút | 0−4675 |
Năng lượng va đập của từng hành trình dựa theo EPTA-Procedure 05:2016 | J | 1,9 |
Tốc độ danh địnhA) | ||
| /phút | 0−1050 |
| /phút | 0−1050 |
Phần lắp dụng cụ | SDS plus | |
Đường kính cổ trục | mm | 50 |
Ø lỗ khoan tối đa | ||
| mm | 22 |
| mm | 13 |
| mm | 20 |
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014B) | kg | 2,6 (1,5 Ah)−3,7 (12 Ah) |
Chiều dài | mm | 296 |
Chiều cao | mm | 208 |
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc | °C | 0 ... +35 |
Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhC) và trong quá trình lưu trữ | °C | −20 ... +50 |
Pin được khuyến nghị dùng | GBA 18V... | |
Thiết bị nạp được khuyến nghị giới thiệu | GAL 18... |
- A)
Được đo ở 20−25 °C với pin GBA 18V 4.0Ah.
- B)
tùy vào loại pin lốc đang sử dụng
- C)
hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.